Trang chủPEG • LON
add
Petards Group plc
Giá đóng cửa hôm trước
8,00 GBX
Phạm vi một năm
2,51 GBX - 11,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
4,64 Tr GBP
Số lượng trung bình
24,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.DJI
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,21 Tr | 0,27% |
Chi phí hoạt động | 1,52 Tr | 18,23% |
Thu nhập ròng | -464,00 N | -208,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,02 | -207,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -236,50 N | -184,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 199,00 N | -88,97% |
Tổng tài sản | 12,79 Tr | 19,94% |
Tổng nợ | 6,20 Tr | 127,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -464,00 N | -208,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 219,00 N | 75,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,10 Tr | -831,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -80,50 N | 28,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -960,50 N | -806,13% |
Dòng tiền tự do | -168,75 N | -159,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
87