Trang chủPERTAMA • KLSE
add
Pertama Digital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,050 RM - 0,090 RM
Phạm vi một năm
0,050 RM - 2,64 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
23,39 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,87 Tr | 17,88% |
Chi phí hoạt động | 1,17 Tr | 216,75% |
Thu nhập ròng | 436,00 N | -55,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,37 | -62,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 186,00 N | -80,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 194,08 Tr | 22,11% |
Tổng tài sản | 212,67 Tr | 14,56% |
Tổng nợ | 198,14 Tr | 16,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 435,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 436,00 N | -55,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 877,00 N | -31,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -860,00 N | 57,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,00 N | 102,00% |
Dòng tiền tự do | 5,81 Tr | -7,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
501