Trang chủPESONA • KLSE
add
Pesona Metro Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,28 RM - 0,31 RM
Phạm vi một năm
0,16 RM - 0,35 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
211,97 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,06 Tr
Tỷ số P/E
13,69
Tỷ lệ cổ tức
1,64%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 155,42 Tr | 0,03% |
Chi phí hoạt động | 7,08 Tr | 90,03% |
Thu nhập ròng | 4,82 Tr | 55,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,10 | 55,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,17 Tr | 8,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 137,31 Tr | 117,40% |
Tổng tài sản | 741,34 Tr | 11,83% |
Tổng nợ | 548,96 Tr | 13,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 192,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 694,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,82 Tr | 55,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,79 Tr | 25,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,31 Tr | -332,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 77,39 Tr | 412,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,29 Tr | 19.688,68% |
Dòng tiền tự do | -15,93 Tr | 15,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
112