Trang chủPESTECH • KLSE
add
Pestech International Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,17 RM - 0,19 RM
Phạm vi một năm
0,11 RM - 0,34 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
419,47 Tr MYR
Số lượng trung bình
9,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 121,35 Tr | -12,73% |
Chi phí hoạt động | 29,01 Tr | 104,39% |
Thu nhập ròng | -48,42 Tr | 60,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,90 | 55,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -38,08 Tr | 60,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,29 Tr | -26,44% |
Tổng tài sản | 1,84 T | -26,11% |
Tổng nợ | 1,61 T | -18,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 232,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 984,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,42 Tr | 60,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,59 Tr | -79,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,00 N | 101,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,33 Tr | 80,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,44 Tr | -76,68% |
Dòng tiền tự do | 75,73 Tr | -90,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
780