Trang chủPEX • ASX
add
Peel Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,094 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
63,92 Tr AUD
Số lượng trung bình
115,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -152,00 | -105,67% |
Chi phí hoạt động | 1,71 Tr | 612,89% |
Thu nhập ròng | -946,82 N | -545,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 622,91 N | 11.490,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -662,26 N | -231,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,27 Tr | -47,97% |
Tổng tài sản | 110,78 Tr | -2,75% |
Tổng nợ | 1,62 Tr | -33,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 581,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -946,82 N | -545,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -422,12 N | -7,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,08 Tr | -7,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,50 Tr | -7,14% |
Dòng tiền tự do | -954,10 N | 36,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
5