Trang chủPFC • NASDAQ
add
Premier Financial Corp (OHIO)
28,22 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
28,22 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:09:34 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
27,30 $
Mức chênh lệch một ngày
27,33 $ - 28,49 $
Phạm vi một năm
18,64 $ - 29,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 T USD
Số lượng trung bình
186,23 N
Tỷ số P/E
14,17
Tỷ lệ cổ tức
4,39%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,23 Tr | 3,86% |
Chi phí hoạt động | 34,75 Tr | -2,05% |
Thu nhập ròng | 20,77 Tr | 3,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,85 | -0,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,63 | 12,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,49 Tr | 3,02% |
Tổng tài sản | 8,58 T | -0,51% |
Tổng nợ | 7,58 T | -0,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,77 Tr | 3,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Premier Financial Corp., headquartered in Defiance, Ohio, is the holding company for Premier Bank. Premier Bank, headquartered in Youngstown, Ohio, operates 73 branches and 9 loan offices in Ohio, Michigan, Indiana and Pennsylvania. Wikipedia
Ngày thành lập
1920
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
984