Trang chủPFRM3 • BVMF
add
Profarma Distribuidora de Produts Frm SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,99 R$
Mức chênh lệch một ngày
6,02 R$ - 6,41 R$
Phạm vi một năm
4,10 R$ - 7,31 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
793,64 Tr BRL
Số lượng trung bình
245,67 N
Tỷ số P/E
7,31
Tỷ lệ cổ tức
7,62%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,60 T | 13,35% |
Chi phí hoạt động | 296,79 Tr | 16,06% |
Thu nhập ròng | 49,02 Tr | 52,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,88 | 34,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 109,74 Tr | 15,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 231,28 Tr | 29,91% |
Tổng tài sản | 5,12 T | 9,15% |
Tổng nợ | 3,49 T | 11,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,02 Tr | 52,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 352,22 Tr | -22,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,21 Tr | -19,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -239,82 Tr | 40,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,19 Tr | 249,42% |
Dòng tiền tự do | 278,83 Tr | -21,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
7.077