Trang chủPFS • NSE
add
PTC India Financial Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
37,91 ₹ - 38,42 ₹
Phạm vi một năm
32,55 ₹ - 67,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
24,64 T INR
Số lượng trung bình
866,25 N
Tỷ số P/E
15,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 740,95 Tr | -8,34% |
Chi phí hoạt động | 57,46 Tr | -10,59% |
Thu nhập ròng | 473,41 Tr | -20,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 63,89 | -13,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,79 T | 124,79% |
Tổng tài sản | 60,37 T | -17,98% |
Tổng nợ | 34,07 T | -30,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 639,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 473,41 Tr | -20,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
46