Trang chủPGC • CVE
add
Plato Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,81 Tr CAD
Số lượng trung bình
48,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 37,76 N | 0,40% |
Thu nhập ròng | -35,17 N | 36,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,24 N | 2,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,49 N | -83,60% |
Tổng tài sản | 2,56 Tr | 5,36% |
Tổng nợ | 1,37 Tr | 42,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 230,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,17 N | 36,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,82 N | -21.858,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,30 N | 292,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,92 N | 99,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,60 N | -170,26% |
Dòng tiền tự do | -50,72 N | -346,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web