Trang chủPGF • KLSE
add
PGF Capital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,16 RM
Phạm vi một năm
1,59 RM - 2,42 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
418,94 Tr MYR
Số lượng trung bình
43,19 N
Tỷ số P/E
23,51
Tỷ lệ cổ tức
1,62%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,44 Tr | 4,75% |
Chi phí hoạt động | 339,00 N | 139,46% |
Thu nhập ròng | 6,25 Tr | 15,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,27 | 10,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,41 Tr | 51,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,47 Tr | 50,32% |
Tổng tài sản | 350,91 Tr | 11,79% |
Tổng nợ | 102,08 Tr | 1,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 248,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 183,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,25 Tr | 15,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,20 Tr | -52,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,34 Tr | -186,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,87 Tr | -209,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,97 Tr | -265,72% |
Dòng tiền tự do | -3,13 Tr | -161,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
271