Trang chủPGT • FRA
add
Strongpoint ASA
Giá đóng cửa hôm trước
0,91 €
Mức chênh lệch một ngày
0,90 € - 0,91 €
Phạm vi một năm
0,74 € - 1,48 €
Số lượng trung bình
122,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NOK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 313,15 Tr | 6,89% |
Chi phí hoạt động | 49,34 Tr | -3,65% |
Thu nhập ròng | 2,67 Tr | 128,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,85 | 126,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | 128,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,24 Tr | 223,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NOK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,02 Tr | -8,42% |
Tổng tài sản | 966,05 Tr | -3,20% |
Tổng nợ | 498,30 Tr | -1,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 467,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NOK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,67 Tr | 128,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,14 Tr | 141,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,08 Tr | 8,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,06 Tr | -90,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,41 Tr | 3.398,82% |
Dòng tiền tự do | -7,16 Tr | 71,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
512