Trang chủPGZ • CVE
add
Pan Global Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,085 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,06 Tr CAD
Số lượng trung bình
168,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,09 Tr | -50,81% |
Thu nhập ròng | -1,21 Tr | 50,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,38 Tr | 7,65% |
Tổng tài sản | 10,50 Tr | 3,53% |
Tổng nợ | 431,00 N | -54,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 303,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,21 Tr | 50,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,37 Tr | 28,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,00 N | 123,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,92 Tr | 21,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,55 Tr | 47,52% |
Dòng tiền tự do | -657,50 N | 25,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web