Trang chủPH2 • ASX
add
Pure Hydrogen Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,32 Tr AUD
Số lượng trung bình
230,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 463,50 N | 225,26% |
Chi phí hoạt động | 382,00 N | -55,45% |
Thu nhập ròng | -999,50 N | 30,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -215,64 | 78,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -408,25 N | 18,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,97 Tr | -52,66% |
Tổng tài sản | 32,45 Tr | -2,91% |
Tổng nợ | 4,82 Tr | 73,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 359,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -999,50 N | 30,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -217,50 N | 54,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,28 Tr | -138,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 201,00 N | 1.535,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,30 Tr | -26,55% |
Dòng tiền tự do | -900,06 N | -1,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
7