Trang chủPHARMA • KLSE
add
Pharmaniaga Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,33 RM - 0,34 RM
Phạm vi một năm
0,30 RM - 0,47 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
468,81 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,61 Tr
Tỷ số P/E
5,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 T | 16,30% |
Chi phí hoạt động | 71,76 Tr | -52,48% |
Thu nhập ròng | 101,03 Tr | 304,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,81 | 276,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 164,73 Tr | 631,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,43 Tr | 116,19% |
Tổng tài sản | 2,15 T | 9,42% |
Tổng nợ | 2,30 T | 4,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -150,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 37,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 101,03 Tr | 304,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -783,00 N | 97,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,55 Tr | 62,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,48 Tr | -82,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 281,00 N | -90,48% |
Dòng tiền tự do | -37,98 Tr | -131,15% |
Giới thiệu
Pharmaniaga Berhad is a Malaysian pharmaceutical company. It is a subsidiary of Boustead Holdings, an affiliate of the Malaysian military. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
3.476