Trang chủPHB • KLSE
add
Pegasus Heights Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,010 RM - 0,010 RM
Phạm vi một năm
0,0050 RM - 0,010 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
108,21 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,85 Tr | -9,31% |
Chi phí hoạt động | 2,16 Tr | 3,84% |
Thu nhập ròng | -764,00 N | 27,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,84 | 19,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -617,00 N | 30,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 753,00 N | -5,64% |
Tổng tài sản | 134,86 Tr | -1,23% |
Tổng nợ | 11,48 Tr | 10,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -764,00 N | 27,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,49 Tr | 81,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,00 N | -37,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,00 N | -106,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,54 Tr | 77,99% |
Dòng tiền tự do | -1,23 Tr | 83,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
47