Trang chủPHH2 • FRA
add
Paul Hartmann AG
Giá đóng cửa hôm trước
222,00 €
Mức chênh lệch một ngày
222,00 € - 223,00 €
Phạm vi một năm
183,00 € - 244,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
793,08 Tr EUR
Số lượng trung bình
43,00
Tỷ số P/E
13,24
Tỷ lệ cổ tức
3,60%
Sàn giao dịch chính
FRA
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 597,72 Tr | 2,59% |
Chi phí hoạt động | 321,50 Tr | 3,32% |
Thu nhập ròng | 21,40 Tr | 266,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,58 | 258,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,38 Tr | 56,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 2,04 T | 2,38% |
Tổng nợ | 911,79 Tr | 1,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,40 Tr | 266,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,78 Tr | 55,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,15 Tr | 3,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,13 Tr | 76,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,22 Tr | 267,34% |
Dòng tiền tự do | 45,71 Tr | 43,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1818
Trang web
Nhân viên
10.045