Trang chủPHN • BIT
add
Pharmanutra SpA
Giá đóng cửa hôm trước
52,40 €
Mức chênh lệch một ngày
51,70 € - 52,70 €
Phạm vi một năm
44,85 € - 63,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
506,32 Tr EUR
Số lượng trung bình
3,92 N
Tỷ số P/E
30,89
Tỷ lệ cổ tức
1,63%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
.DJI
0,11%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,44 Tr | 25,18% |
Chi phí hoạt động | 7,62 Tr | 42,83% |
Thu nhập ròng | 4,27 Tr | 70,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,57 | 36,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,67 Tr | 55,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,40 Tr | 65,75% |
Tổng tài sản | 115,60 Tr | 7,77% |
Tổng nợ | 56,70 Tr | 1,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,27 Tr | 70,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,17 Tr | 103,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -917,00 N | 69,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,97 Tr | -267,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,28 Tr | 409,21% |
Dòng tiền tự do | 4,16 Tr | 229,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
119