Trang chủPHOE • TLV
add
Phoenix Financial Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.958,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
5.998,00 ILA - 6.120,00 ILA
Phạm vi một năm
3.332,00 ILA - 6.120,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
15,31 T ILS
Số lượng trung bình
675,75 N
Tỷ số P/E
7,63
Tỷ lệ cổ tức
3,52%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,67 T | 56,05% |
Chi phí hoạt động | 602,38 Tr | 4,36% |
Thu nhập ròng | 475,57 Tr | 322,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,20 | 170,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 971,62 Tr | 150,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,82 T | 5,11% |
Tổng tài sản | 166,57 T | 6,17% |
Tổng nợ | 155,13 T | 5,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 251,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 475,57 Tr | 322,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -753,78 Tr | -227,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -201,35 Tr | 73,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,00 T | 258,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,85 Tr | -57,06% |
Dòng tiền tự do | -4,47 T | -302,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
4.938