Trang chủPHR • ELI
add
Pharol SGPS SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 €
Mức chênh lệch một ngày
0,049 € - 0,050 €
Phạm vi một năm
0,036 € - 0,056 €
Giá trị vốn hóa thị trường
44,29 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,45 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ELI
Tin tức thị trường
.DJI
0,012%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 292,24 N | -33,24% |
Thu nhập ròng | -115,37 N | 77,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -463,57 N | 30,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,97 Tr | -32,13% |
Tổng tài sản | 94,64 Tr | 9,92% |
Tổng nợ | 26,66 Tr | 48,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -115,37 N | 77,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -483,29 N | -122,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -122,17 N | -108,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -547,00 | -13,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -612,55 N | -147,51% |
Dòng tiền tự do | -297,06 N | 28,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 6, 1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
17