Trang chủPIL • ASX
add
Peppermint Innovation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 $ - 0,0060 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,023 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,40 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,98 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 354,97 N | 524,67% |
Chi phí hoạt động | 1,45 Tr | 148,43% |
Thu nhập ròng | -1,15 Tr | -88,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -324,42 | 69,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,24 Tr | -103,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 Tr | -59,88% |
Tổng tài sản | 1,60 Tr | -53,92% |
Tổng nợ | 1,14 Tr | 42,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 452,98 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -198,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -700,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,15 Tr | -88,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -851,22 N | -31,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,87 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 517,37 N | 2.249.339,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -351,90 N | 40,62% |
Dòng tiền tự do | -408,40 N | -9,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web