Trang chủPILANIINVS • NSE
add
Pilani Investment & Industries Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.721,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4.681,30 ₹ - 4.829,40 ₹
Phạm vi một năm
2.876,25 ₹ - 8.207,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
53,25 T INR
Số lượng trung bình
7,06 N
Tỷ số P/E
27,01
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,22 T | 15,31% |
Chi phí hoạt động | -2,80 Tr | -117,62% |
Thu nhập ròng | 776,97 Tr | 43,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 63,46 | 24,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,22 T | 17,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,29 Tr | 24,95% |
Tổng tài sản | 197,45 T | 40,20% |
Tổng nợ | 25,48 T | 75,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 171,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 776,97 Tr | 43,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
8