Trang chủPINE3 • BVMF
add
Banco Pine SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,20 R$
Mức chênh lệch một ngày
4,22 R$ - 4,42 R$
Phạm vi một năm
3,01 R$ - 11,37 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 T BRL
Số lượng trung bình
3,69 N
Tỷ số P/E
3,47
Tỷ lệ cổ tức
9,04%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 148,06 Tr | -12,01% |
Chi phí hoạt động | 78,53 Tr | -21,94% |
Thu nhập ròng | 64,35 Tr | 42,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,46 | 61,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,01 T | 102,51% |
Tổng tài sản | 25,42 T | 28,86% |
Tổng nợ | 24,25 T | 29,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 206,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,35 Tr | 42,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -735,29 Tr | 41,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,40 Tr | -17.908,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 735,35 Tr | -21,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -115,97 Tr | 63,88% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 5 1997
Trang web
Nhân viên
393