Trang chủPIQ • ASX
add
Proteomics International LaboratoriesLtd
Giá đóng cửa hôm trước
0,66 $
Mức chênh lệch một ngày
0,66 $ - 0,69 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 1,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
86,46 Tr AUD
Số lượng trung bình
186,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,33 Tr | 10,12% |
Chi phí hoạt động | 2,18 Tr | 23,13% |
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | -22,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -98,70 | -10,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,25 Tr | -22,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,64 Tr | 10,17% |
Tổng tài sản | 10,88 Tr | 7,94% |
Tổng nợ | 1,63 Tr | -7,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | -22,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,13 Tr | -10,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,73 N | 73,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,98 Tr | 88,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 835,11 N | 310,16% |
Dòng tiền tự do | -354,10 N | 38,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web