Trang chủPKART • IST
add
Plastikkart Akilli Krt Ilt Stm Sn v TcAS
Giá đóng cửa hôm trước
84,35 ₺
Mức chênh lệch một ngày
85,35 ₺ - 92,75 ₺
Phạm vi một năm
52,00 ₺ - 128,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,04 T TRY
Số lượng trung bình
412,04 N
Tỷ số P/E
46,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 453,34 Tr | -12,56% |
Chi phí hoạt động | 7,85 Tr | 2,36% |
Thu nhập ròng | 11,48 Tr | 326,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,53 | 358,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,19 Tr | 243,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,41 Tr | 36,89% |
Tổng tài sản | 702,31 Tr | 84,34% |
Tổng nợ | 374,48 Tr | 32,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 327,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,48 Tr | 326,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 75,17 Tr | 576,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,75 Tr | -56,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,97 Tr | -22,11% |
Dòng tiền tự do | -9,16 Tr | 69,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
159