Trang chủPKPK • IDX
add
Perdana Karya Perkasa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
745,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
730,00 Rp - 795,00 Rp
Phạm vi một năm
298,00 Rp - 1.045,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
942,00 T IDR
Số lượng trung bình
291,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,67 T | 303,69% |
Chi phí hoạt động | 14,56 T | 239,02% |
Thu nhập ròng | 8,31 T | 329,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,46 | 156,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,04 T | 438,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,46 T | -84,86% |
Tổng tài sản | 564,65 T | 124,00% |
Tổng nợ | 332,23 T | 3.730,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 232,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,31 T | 329,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -111,68 T | -823,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,30 T | 125,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 102,98 T | -54,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 596,43 Tr | -99,71% |
Dòng tiền tự do | -175,20 T | -2.102,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
90