Trang chủPLAS3 • BVMF
add
Plascar Participacoes Industriais SA
Giá đóng cửa hôm trước
6,00 R$
Mức chênh lệch một ngày
5,60 R$ - 6,00 R$
Phạm vi một năm
4,98 R$ - 10,19 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
74,55 Tr BRL
Số lượng trung bình
497,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 297,42 Tr | 22,70% |
Chi phí hoạt động | 41,55 Tr | 22,97% |
Thu nhập ròng | -35,65 Tr | -15,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,99 | 5,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,47 Tr | -20,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,95 Tr | 148,02% |
Tổng tài sản | 674,20 Tr | 1,09% |
Tổng nợ | 1,17 T | 14,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -497,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,65 Tr | -15,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,53 Tr | 41,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,45 Tr | -37,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,17 Tr | -112,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,91 Tr | -41,56% |
Dòng tiền tự do | 1,55 Tr | -91,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
3.119