Trang chủPLB • KLSE
add
PLB Engineering Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 RM
Phạm vi một năm
0,97 RM - 1,20 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
112,40 Tr MYR
Số lượng trung bình
14,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,09 Tr | -36,10% |
Chi phí hoạt động | -285,00 N | 35,81% |
Thu nhập ròng | -1,80 Tr | -1.397,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,97 | -2.138,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,18 Tr | -67,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,34 Tr | -20,50% |
Tổng tài sản | 381,60 Tr | -10,50% |
Tổng nợ | 318,69 Tr | -8,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,80 Tr | -1.397,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,46 Tr | 127,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -967,00 N | 47,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,30 Tr | -519,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,19 Tr | -70,85% |
Dòng tiền tự do | -722,30 N | 53,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
90