Trang chủPLG • NYSEAMERICAN
add
Platinum Group Metals Ltd
1,24 $
Sau giờ giao dịch:(0,89%)+0,011
1,25 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:08:04 GMT-5 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,30 $
Mức chênh lệch một ngày
1,21 $ - 1,30 $
Phạm vi một năm
0,96 $ - 2,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
127,77 Tr USD
Số lượng trung bình
447,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,96 Tr | 26,21% |
Thu nhập ròng | -1,84 Tr | -17,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,94 Tr | -26,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,10 Tr | -70,39% |
Tổng tài sản | 50,17 Tr | -1,51% |
Tổng nợ | 2,78 Tr | 43,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,84 Tr | -17,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -786,00 N | 14,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -670,00 N | 52,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -218,00 N | -109,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,60 Tr | -1.476,72% |
Dòng tiền tự do | -906,88 N | 60,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13