Trang chủPLMJ • NASDAQ
add
Plum Acquisition III Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,17 $
Phạm vi một năm
10,50 $ - 12,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
114,07 Tr USD
Số lượng trung bình
8,91 N
Tỷ số P/E
355,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,29 Tr | 173,24% |
Thu nhập ròng | -1,12 Tr | -159,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,04 N | -55,58% |
Tổng tài sản | 25,57 Tr | -83,57% |
Tổng nợ | 28,86 Tr | -82,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -34,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 189,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,12 Tr | -159,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -345,35 N | -7,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 411,00 N | 100,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,65 N | 244,28% |
Dòng tiền tự do | 64,28 N | 144,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web