Trang chủPLPC • NASDAQ
add
Preformed Line Products Co
123,47 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
123,47 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 00:30:35 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
125,55 $
Mức chênh lệch một ngày
120,76 $ - 123,64 $
Phạm vi một năm
109,01 $ - 142,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
604,71 Tr USD
Số lượng trung bình
10,86 N
Tỷ số P/E
18,58
Tỷ lệ cổ tức
0,65%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 146,97 Tr | -8,39% |
Chi phí hoạt động | 35,40 Tr | 5,48% |
Thu nhập ròng | 7,68 Tr | -49,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,23 | -44,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,70 Tr | -37,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,50 Tr | 8,60% |
Tổng tài sản | 591,95 Tr | -2,42% |
Tổng nợ | 162,97 Tr | -21,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 428,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,68 Tr | -49,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,37 Tr | -77,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,45 Tr | 54,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,30 Tr | 78,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 74,00 N | -87,15% |
Dòng tiền tự do | 1,47 Tr | -95,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1947
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.520