Trang chủPLPL3 • BVMF
add
Plano & Plano Desenvolvimento Imblr SA
Giá đóng cửa hôm trước
11,08 R$
Phạm vi một năm
8,64 R$ - 14,60 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,26 T BRL
Số lượng trung bình
1,16 Tr
Tỷ số P/E
6,72
Tỷ lệ cổ tức
4,91%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 718,89 Tr | 29,13% |
Chi phí hoạt động | 83,52 Tr | -4,62% |
Thu nhập ròng | 119,42 Tr | 57,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,61 | 22,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,58 | 54,73% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 159,74 Tr | 66,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 609,54 Tr | 203,12% |
Tổng tài sản | 2,47 T | 24,54% |
Tổng nợ | 1,56 T | 16,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 909,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 119,42 Tr | 57,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 109,87 Tr | 13,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 87,44 Tr | 47,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 181,12 Tr | 255,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 378,42 Tr | 847,95% |
Dòng tiền tự do | -48,98 Tr | -186,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
609