Trang chủPLS • KLSE
add
PLS Plantations Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 RM
Phạm vi một năm
0,52 RM - 0,85 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
241,79 Tr MYR
Số lượng trung bình
5,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,68 Tr | -19,08% |
Chi phí hoạt động | 4,03 Tr | -19,98% |
Thu nhập ròng | 505,00 N | -65,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,97 | -57,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,89 Tr | 49,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 80,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,79 Tr | -46,65% |
Tổng tài sản | 489,30 Tr | -7,55% |
Tổng nợ | 179,04 Tr | -9,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 310,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 439,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 505,00 N | -65,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,23 Tr | 822,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -220,00 N | 92,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,24 Tr | -4.487,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 765,00 N | 114,66% |
Dòng tiền tự do | 17,58 Tr | 362,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
9