Trang chủPLY • ASX
add
Playside Studios Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,38 $
Phạm vi một năm
0,37 $ - 1,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
151,41 Tr AUD
Số lượng trung bình
291,90 N
Tỷ số P/E
13,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,22 Tr | 29,63% |
Chi phí hoạt động | 13,30 Tr | 12,78% |
Thu nhập ròng | 1,17 Tr | 258,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,26 | 222,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 Tr | 251,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,44 Tr | 15,76% |
Tổng tài sản | 69,15 Tr | 43,40% |
Tổng nợ | 17,95 Tr | 90,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 408,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,17 Tr | 258,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,63 Tr | 43,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,80 Tr | -545,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -202,50 N | -85,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -593,00 N | -150,38% |
Dòng tiền tự do | -427,00 N | -155,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
14 thg 12, 2011
Trang web