Trang chủPLYFF • OTCMKTS
add
Playfair Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,019 $ - 0,022 $
Phạm vi một năm
0,0013 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,96 Tr CAD
Số lượng trung bình
492,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 12,07 N | -77,08% |
Thu nhập ròng | -19,68 N | 68,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 791,73 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,20 N | -85,39% |
Tổng tài sản | 139,70 N | -96,15% |
Tổng nợ | 225,16 N | -22,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -85,46 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,68 N | 68,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -76,69 N | -147,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,47 N | 95,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,50 N | -83,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,66 N | -128,89% |
Dòng tiền tự do | -64,55 N | -44,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web