Trang chủPMI • LON
add
Premier Miton Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
55,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
54,02 GBX - 55,50 GBX
Phạm vi một năm
52,00 GBX - 83,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
90,77 Tr GBP
Số lượng trung bình
357,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,95 Tr | 1,17% |
Chi phí hoạt động | 15,12 Tr | 3,67% |
Thu nhập ròng | 913,50 N | -10,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,39 | -11,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,17 Tr | -19,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,93 Tr | -8,21% |
Tổng tài sản | 224,33 Tr | -12,71% |
Tổng nợ | 105,32 Tr | -22,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 154,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 913,50 N | -10,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,74 Tr | -14,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 227,50 N | 91,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,35 Tr | 4,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,61 Tr | -18,67% |
Dòng tiền tự do | 2,60 Tr | -20,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
160