Trang chủPMIR • OTCMKTS
add
PMI Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
49,27 Tr USD
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 239,00 N | 241,43% |
Thu nhập ròng | -292,00 N | -178,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 252,00 N | -57,29% |
Tổng tài sản | 356,00 N | -50,83% |
Tổng nợ | 2,21 Tr | 41,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -154,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.439,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -292,00 N | -178,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,00 N | 16,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,00 N | 16,95% |
Dòng tiền tự do | 7,50 N | 113,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
712