Trang chủPMVP • NASDAQ
add
PMV Pharmaceuticals Inc
1,44 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,44 $
Đóng cửa: 5 thg 2, 16:30:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,44 $
Mức chênh lệch một ngày
1,40 $ - 1,45 $
Phạm vi một năm
1,32 $ - 2,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
74,52 Tr USD
Số lượng trung bình
156,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 21,89 Tr | 11,51% |
Thu nhập ròng | -19,23 Tr | -15,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,37 | -8,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,52 Tr | -11,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 182,84 Tr | -9,45% |
Tổng tài sản | 223,50 Tr | -14,38% |
Tổng nợ | 25,59 Tr | 9,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 197,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,23 Tr | -15,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,84 Tr | -7,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,12 Tr | 150,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 284,00 N | 101,76% |
Dòng tiền tự do | -9,91 Tr | -5,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
63