Trang chủPNBN • IDX
add
Bank Pan Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.800,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.785,00 Rp - 1.850,00 Rp
Phạm vi một năm
1.050,00 Rp - 2.080,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
43,38 NT IDR
Số lượng trung bình
6,88 Tr
Tỷ số P/E
19,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,79 NT | 22,56% |
Chi phí hoạt động | 1,52 NT | 14,98% |
Thu nhập ròng | 911,73 T | 34,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,68 | 10,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,99 NT | -8,42% |
Tổng tài sản | 230,59 NT | 9,07% |
Tổng nợ | 174,71 NT | 10,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,88 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 911,73 T | 34,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 538,94 T | 127,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,29 NT | -436,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,28 NT | 564,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 307,53 T | 113,89% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
10.883