Trang chủPNEPCB • KLSE
add
PNE PCB Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,045 RM - 0,045 RM
Phạm vi một năm
0,045 RM - 0,080 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
25,23 Tr MYR
Số lượng trung bình
150,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,27 Tr | 19,02% |
Chi phí hoạt động | 3,34 Tr | 0,33% |
Thu nhập ròng | 619,00 N | 137,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,05 | 131,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,40 Tr | 37,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,91 Tr | -40,82% |
Tổng tài sản | 88,03 Tr | 4,03% |
Tổng nợ | 41,81 Tr | 67,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 560,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 619,00 N | 137,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 870,00 N | -70,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -399,00 N | 74,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -626,00 N | -13,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,81 Tr | 297,80% |
Dòng tiền tự do | -21,38 Tr | -1.037,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
714