Trang chủPNSB • EBR
add
Personalized Nursing Services SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 €
Phạm vi một năm
0,40 € - 0,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
245,00 N EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
.DJI
0,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,97 Tr | 5,18% |
Chi phí hoạt động | 436,68 N | 635,78% |
Thu nhập ròng | 64,88 N | -85,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,18 | -86,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 403,58 N | -25,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,47 N | 2,55% |
Tổng tài sản | 3,91 Tr | 12,30% |
Tổng nợ | 2,79 Tr | 14,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,88 N | -85,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
32