Trang chủPOOL • IDX
add
Pool Advista Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 50,00 Rp
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -58,20 T | -269,39% |
Chi phí hoạt động | 103,53 T | -13,59% |
Thu nhập ròng | -143,84 T | -96,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 247,17 | 216,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -158,31 T | -93,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 195,82 T | 0,78% |
Tổng tài sản | 473,67 T | -3,44% |
Tổng nợ | 66,16 T | 486,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 407,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -143,84 T | -96,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,34 T | 159,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 66,02 T | 45,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,04 T | 65,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 75,32 T | 2.997,27% |
Dòng tiền tự do | -16,89 T | -189,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
28