Trang chủPPHB • KLSE
add
Public Packages Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,83 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,78 RM - 0,83 RM
Phạm vi một năm
0,73 RM - 1,20 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
217,41 Tr MYR
Số lượng trung bình
210,91 N
Tỷ số P/E
4,19
Tỷ lệ cổ tức
0,46%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,97 Tr | 3,16% |
Chi phí hoạt động | -237,00 N | 78,76% |
Thu nhập ròng | 10,74 Tr | 13,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,91 | 9,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,68 Tr | 7,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 181,73 Tr | 27,10% |
Tổng tài sản | 452,20 Tr | 10,68% |
Tổng nợ | 33,15 Tr | -17,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 419,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 266,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,74 Tr | 13,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,35 Tr | 100,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,90 Tr | -49,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,78 Tr | 21,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,46 Tr | 422,27% |
Dòng tiền tự do | 6,87 Tr | 119,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
999