Trang chủPPLL • OTCMKTS
add
PEOPLES Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
85,00 $
Phạm vi một năm
61,40 $ - 92,00 $
Số lượng trung bình
72,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,41 Tr | 8,80% |
Chi phí hoạt động | 3,14 Tr | 10,24% |
Thu nhập ròng | 1,86 Tr | 6,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,27 | -2,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,54 Tr | — |
Tổng tài sản | 571,26 Tr | — |
Tổng nợ | 516,31 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 860,96 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,86 Tr | 6,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1914
Trang web