Trang chủPPP • BKK
add
Premier Products PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,40 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,48 ฿ - 1,50 ฿
Phạm vi một năm
1,21 ฿ - 2,20 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
435,00 Tr THB
Số lượng trung bình
12,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 292,47 Tr | 5,36% |
Chi phí hoạt động | 73,31 Tr | -0,55% |
Thu nhập ròng | -11,04 Tr | -13,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,78 | -7,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,52 Tr | -22,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,10 Tr | -41,39% |
Tổng tài sản | 1,41 T | 1,00% |
Tổng nợ | 534,68 Tr | 40,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 871,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,04 Tr | -13,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,63 Tr | 23,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,91 Tr | 27,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,99 Tr | -228,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,73 Tr | -51,77% |
Dòng tiền tự do | 33,79 Tr | 7,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
447