Trang chủPPRI • IDX
add
Paperocks Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
138,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
134,00 Rp - 143,00 Rp
Phạm vi một năm
51,00 Rp - 186,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
150,50 T IDR
Số lượng trung bình
9,72 Tr
Tỷ số P/E
40,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,76 T | 32,03% |
Chi phí hoạt động | 4,83 T | 37,08% |
Thu nhập ròng | 1,08 T | 47,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,30 | 11,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,04 T | 8,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,39 T | — |
Tổng tài sản | 109,71 T | — |
Tổng nợ | 15,99 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,08 T | 47,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,85 T | 192,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,06 T | 69,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -311,12 Tr | -100,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,51 T | -91,37% |
Dòng tiền tự do | -3,90 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
27