Trang chủPPRO • IDX
add
PP Properti Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
21,00 Rp
Phạm vi một năm
7,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 NT IDR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,00 T | 31,90% |
Chi phí hoạt động | 12,17 T | -1,61% |
Thu nhập ròng | -260,66 T | -228,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -265,99 | -148,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,99 T | 177,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,74 T | -91,51% |
Tổng tài sản | 18,45 NT | -9,75% |
Tổng nợ | 15,88 NT | -0,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,56 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -260,66 T | -228,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 152,58 T | 185,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -172,33 T | -279,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -117,76 T | 28,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -137,51 T | 44,47% |
Dòng tiền tự do | -652,06 T | -311,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
446