Trang chủPPSI • NASDAQ
add
Pioneer Power Solutions, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
4,05 $
Mức chênh lệch một ngày
3,96 $ - 4,07 $
Phạm vi một năm
3,35 $ - 7,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
43,88 Tr USD
Số lượng trung bình
124,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,91 Tr | -4,73% |
Chi phí hoạt động | 3,16 Tr | 14,68% |
Thu nhập ròng | -1,12 Tr | -210,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,27 | -216,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,10 | -200,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -882,00 N | -176,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,08 Tr | -59,37% |
Tổng tài sản | 40,06 Tr | 12,02% |
Tổng nợ | 25,38 Tr | 47,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,12 Tr | -210,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,74 Tr | -361,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -663,00 N | 56,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,00 N | -134,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,43 Tr | -67,99% |
Dòng tiền tự do | -2,79 Tr | -74,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
143