Trang chủPR9 • FRA
add
Lodestar Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0035 €
Phạm vi một năm
0,0035 € - 0,0035 €
Giá trị vốn hóa thị trường
665,05 N CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 179,90 N | 13,32% |
Thu nhập ròng | -192,96 N | 15,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,88 Tr | 1.284,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 976,41 N | -41,55% |
Tổng tài sản | 3,53 Tr | -54,37% |
Tổng nợ | 1,34 Tr | -10,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -192,96 N | 15,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -217,96 N | -19,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -218,14 N | 39,31% |
Dòng tiền tự do | -137,44 N | 26,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web