Trang chủPRAY • IDX
add
Famon Awal Bros Sedaya Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
650,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
630,00 Rp - 650,00 Rp
Phạm vi một năm
590,00 Rp - 715,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
9,07 NT IDR
Số lượng trung bình
37,30 N
Tỷ số P/E
34,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 530,08 T | 8,29% |
Chi phí hoạt động | 81,92 T | 7,84% |
Thu nhập ròng | 71,12 T | 17,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,42 | 8,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 111,30 T | -2,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 NT | -9,27% |
Tổng tài sản | 5,06 NT | 14,47% |
Tổng nợ | 1,92 NT | 24,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,14 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,96 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,12 T | 17,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 110,35 T | 583,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -160,47 T | -20,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,20 T | -70,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,92 T | 57,69% |
Dòng tiền tự do | -93,63 T | -0,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 3, 1997
Trang web
Nhân viên
5.749