Trang chủPRAY • IDX
Famon Awal Bros Sedaya Tbk PT
650,00 Rp
15 thg 1, 16:40:00 GMT+7 · IDR · IDX · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại ID
Giá đóng cửa hôm trước
650,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
630,00 Rp - 650,00 Rp
Phạm vi một năm
590,00 Rp - 715,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
9,07 NT IDR
Số lượng trung bình
37,30 N
Tỷ số P/E
34,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,11%
.DJI
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
530,08 T8,29%
Chi phí hoạt động
81,92 T7,84%
Thu nhập ròng
71,12 T17,55%
Biên lợi nhuận ròng
13,428,58%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
111,30 T-2,07%
Thuế suất hiệu dụng
31,05%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
1,05 NT-9,27%
Tổng tài sản
5,06 NT14,47%
Tổng nợ
1,92 NT24,83%
Tổng vốn chủ sở hữu
3,14 NT
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
13,96 T
Giá so với giá trị sổ sách
3,01
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
3,04%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
3,41%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
71,12 T17,55%
Tiền từ việc kinh doanh
110,35 T583,21%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-160,47 T-20,56%
Tiền từ hoạt động tài chính
38,20 T-70,10%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-11,92 T57,69%
Dòng tiền tự do
-93,63 T-0,94%
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 3, 1997
Nhân viên
5.749
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính