Trang chủPRD • LON
add
Predator Oil & Gas Holdings PLC
Giá đóng cửa hôm trước
6,95 GBX
Mức chênh lệch một ngày
6,78 GBX - 7,20 GBX
Phạm vi một năm
5,00 GBX - 15,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
42,29 Tr GBP
Số lượng trung bình
994,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,40 Tr | 56,63% |
Thu nhập ròng | -1,23 Tr | -25,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,34 Tr | -50,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,48 Tr | 95,12% |
Tổng tài sản | 25,93 Tr | 144,84% |
Tổng nợ | 5,02 Tr | 300,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 565,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,23 Tr | -25,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,45 Tr | -1.224,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,26 Tr | -4,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,45 Tr | 174,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,74 Tr | 209,18% |
Dòng tiền tự do | -1,12 Tr | 7,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web